banner-2top
DANH MỤC SẢN PHẨM
DỰ BÁO THỜI THIẾT
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
  • Mã NT
  • Tỷ giá
2
3
4
1
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Số người truy cập: 1
  • Số người online: 1
DANH MỤC SẢN PHẨM
thaco-forland-fld345c.jpg

THACO FORLAND FLD420/345D

  
Dòng sản phẩm xe ben thông dụng đa dạng về tải trọng (từ 1 – 10 tấn) và cấu hình; đáp ứng yêu cầu sử dụng; chất lượng hướng đến sự ổn định; giá cả phù hợp
Tải Trọng: 4.2 Tấn
NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

ĐỘNG CƠ & KHUNG GẦM

MÀU SẮC

THÙNG XE 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FORLAND FLD420/345D

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

FLD420

FLD345D

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

4DW83-73

Loại

Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

2156

Đường kính x Hành trình piston

mm

85 x 95

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

73 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

200 / 1800~2100

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực

Kiểu hộp số

5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền cầu

6,142

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Thông số lốp

Trước/sau

7.00-16

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4760 x 1980 x 2240

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

2.800 x 1820 x 650

(3,3 m3)

2800 x 1820 x 560

(2,9 m3)

Vệt bánh trước

mm

1483

Vệt bánh sau

mm

1485

Chiều dài cơ sở

mm

2600

Khoảng sáng gầm xe

mm

210

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

3010

3020

Tải trọng

kg

4200

3450

Trọng lượng toàn bộ

kg

7340

6600

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

40

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

6

Tốc độ tối đa

Km/h

78

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

70

Xem thêm
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã được thêm vào bảng so sánh
Xem bảng so sánh
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Thông tin đã được thêm vào danh sách yêu thích của bạn.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng